Có 2 kết quả:
检证程序 jiǎn zhèng chéng xù ㄐㄧㄢˇ ㄓㄥˋ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ • 檢證程序 jiǎn zhèng chéng xù ㄐㄧㄢˇ ㄓㄥˋ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ
jiǎn zhèng chéng xù ㄐㄧㄢˇ ㄓㄥˋ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
procedure of verification (accountancy)
Bình luận 0
jiǎn zhèng chéng xù ㄐㄧㄢˇ ㄓㄥˋ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
procedure of verification (accountancy)
Bình luận 0